clear as mud Thành ngữ, tục ngữ
clear as mud
not understandable, confusing "Mr. Lee explained the formula. Then he said, ""Clear as mud, eh?""" (như) trong như bùn
Khó nhìn hoặc khó hiểu; bất rõ ràng chút nào. Tôi đoán tui nên phải gọi luật sư vì những hợp cùng pháp lý này rõ ràng như bùn .. Xem thêm: rõ ràng, bùn * trong như bùn
1. Sáo rỗng bất rõ ràng chút nào. (* Ngoài ra: as ~.) Hồ bơi của bạn cần được làm sạch; nước trong như bùn.
2. Sáo rỗng bất dễ hiểu. (* Ngoài ra: as ~.) Chương vật lý này đối với tui rõ ràng như bùn. Tôi vừa làm tất cả các bài đọc, nhưng nó vẫn trong như bùn .. Xem thêm: rõ ràng, bùn trong như bùn
Âm u, mờ mịt, trả toàn bất rõ ràng, như trong bản dịch các hướng này rõ ràng như bùn. Cụm từ mỉa mai này luôn chỉ ra rằng điều gì đó còn xa mới rõ ràng. [Đầu những năm 1800]. Xem thêm: trong, bùn trong như bùn
Nếu cái gì trong suốt như bùn thì thật khó hiểu và khó hiểu. Các chỉ dẫn rõ ràng như bùn! Lưu ý: Bạn thường sử dụng cách diễn đạt này một cách hài hước. . Xem thêm: trong, bùn trong như bùn
bất dễ hiểu chút nào. bất trang trọng. Xem thêm: trong, bùn (as) trong như ˈmud
(nói) bất rõ ràng chút nào; rất khó hiểu: Các chỉ dẫn trong sách chỉ dẫn rõ ràng như bùn. OPPOSITE: trong suốt như pha lê. Xem thêm: trong, bùn trong như bùn
verbXem trong như bùn. Xem thêm: trong, bùn trong như bùn
Âm u, mờ mịt, bất cứ thứ gì trừ trong veo. Câu nói sáo rỗng này, được nói một cách mỉa mai để chỉ ra rằng có điều gì đó bất rõ ràng, có từ đầu thế kỷ XIX. Nó xuất hiện trong R. H. Barham’s Ingoldsby Legends (1842) và vẫn thường xuyên được nghe .. Xem thêm: trong, bùn. Xem thêm:
An clear as mud idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with clear as mud, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ clear as mud